Điểm thi lại môn máy cắt
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Điểm thi lại môn máy cắt
Lê Văn Bản 7.9 4 5.3 D
Nguyễn Duy Cường 6.8 5 5.6 C
Nguyễn Trung Điệp 6.4 6 6.1 C
Trương Công Định 6.1 6 6.0 C
Trần Quốc Đoàn 4.7 5 4.9 D
Dương Văn Đông 6.9 5 5.6 C
Mẫn Bá Đức 6.9 5 5.6 C
Nguyễn Văn Đức 6 5 5.3 D
Phạm Văn Đức 6.7 5 5.6 C
Vũ Văn Đức 6.9 5 5.6 C
Ngô Đăng Dũng 4.7 5 4.9 D
Nguyễn Trung Dũng 6.8 7 6.9 C
Trần Văn Dương 7 5 5.7 C
Ma Văn Duy 7.4 5 5.8 C
Phạm Văn Duy 7.4 5 5.8 C
Lê Văn Hải 6.8 5 5.6 C
Bùi Văn Hanh 6.6 5 5.5 C
Bùi Xuân Hào 6.8 5 5.6 C
Nguyễn Xuân Hảo 7 6 6.3 C
Nguyễn Văn Hiện 5.1 6 5.7 C
Nguyễn Văn Hiệp 7.2 6 6.4 C
Lê Văn Hiệu 6.8 5 5.6 C
Nguyễn Văn Hoàn 7.7 6 6.6 C
Bùi Việt Hùng 6.1 5 5.4 D
Kiều Đức Hùng 6.7 5 5.6 C
Nguyễn Văn Huỳnh 5.9 7 6.6 C
Trần Ngọc Khanh 6.9 6 6.3 C
Nguyễn Trung Kiên 6.7 5 5.6 C
Hà Xuân Kỳ 6.9 6 6.3 C
Trịnh Văn Liêm 6.2 5 5.4 D
Đào Thanh Linh 7.7 6 6.6 C
Nguyễn Xuân Linh 6.4 6 6.1 C
Phùng Văn Long 6.7 6 6.2 C
Nguyễn Hữu Lực 5.4 5 5.1 D
Phạm Văn Lực 6.9 6 6.3 C
Phạm Văn Minh 6.9 5 5.6 C
Nguyễn Đình Nam 4.8 4 4.3 D
Nguyễn Trọng Nam 7.4 6 6.5 C
Đỗ Đình Nghĩa 6.4 6 6.1 C
Vũ Sĩ Nguyên 6.9 6 6.3 C
Ngô Văn Phi 5.7 5 5.2 D
Lê Văn Phong 6.9 5 5.6 C
Đỗ Minh Quang 7.1 5 5.7 C
Nguyễn Văn Quỳnh 4.8 4 4.3 D
Hoàng Văn Sơn 7.7 5 5.9 C
Khúc Duy Tài 4.1 3 3.4 F
Doãn Văn Thái 6.9 5 5.6 C
Lê Văn Thắng 6.9 5 5.6 C
Nguyễn Văn Thắng 6.7 4 4.9 D
Trần Hữu Thắng 3.7 6 5.2 D
Trần Văn Thắng 0 0 0.0 F
Nguyễn Văn Thành 6.8 5 5.6 C
Doãn Thịnh 6.8 6 6.3 C
Nguyễn Văn Thời 7.7 5 5.9 C
Vũ Thị Thuý 7 5 5.7 C
Nguyễn Mạnh Tín 6.4 6 6.1 C
Nguyễn Thanh Toàn 6.9 5 5.6 C
Lê Hùng Trình 6.8 5 5.6 C
Dương Đình Tuân 6.9 5 5.6 C
Lê Quang Vinh 7.4 5 5.8 C
Nguyễn Tuấn Vũ 3.2 5 4.4 D
Nguyễn Viết Vũ 5.2 6 5.7 C
Đào Quang Anh 7 5 5.7 C
Nguyễn Đình Biên 6 5 5.3 C
Phạm Ngọc Cảnh 6 5 5.3 C
Phạm Duy Đông 6.2 4 4.7 D
Hoàng Văn Được 6.9 4 5.0 D
Ngô Văn Đương 6.4 5 5.5 C
Phạm Văn Hiếu 7 5 5.7 C
Vì Văn Hợp 7.4 5 5.8 C
Nguyễn Văn Khiêm 6.7 5 5.6 C
Nguyễn Tất Khoẻ 6.7 5 5.6 C
Lê Văn Minh 6.4 5 5.5 C
Nguyễn Hữu Phúc 6 6 6.0 C
Ngọc Văn Thiện 6.4 5 5.5 C
Nguyễn Đắc Thịnh 3.3 0 1.1 F
Vũ Nhật Thuỳ 6.9 5 5.6 C
Cao Văn Việt 5.6 0 1.9 F
Khứu Hữu Phong 3.7 5 4.6 D
Đàm Văn Sơn 3.2 5 4.4 D
Chu Văn Tuyền 3.4 5 4.5 D
Nguyễn Duy Cường 6.8 5 5.6 C
Nguyễn Trung Điệp 6.4 6 6.1 C
Trương Công Định 6.1 6 6.0 C
Trần Quốc Đoàn 4.7 5 4.9 D
Dương Văn Đông 6.9 5 5.6 C
Mẫn Bá Đức 6.9 5 5.6 C
Nguyễn Văn Đức 6 5 5.3 D
Phạm Văn Đức 6.7 5 5.6 C
Vũ Văn Đức 6.9 5 5.6 C
Ngô Đăng Dũng 4.7 5 4.9 D
Nguyễn Trung Dũng 6.8 7 6.9 C
Trần Văn Dương 7 5 5.7 C
Ma Văn Duy 7.4 5 5.8 C
Phạm Văn Duy 7.4 5 5.8 C
Lê Văn Hải 6.8 5 5.6 C
Bùi Văn Hanh 6.6 5 5.5 C
Bùi Xuân Hào 6.8 5 5.6 C
Nguyễn Xuân Hảo 7 6 6.3 C
Nguyễn Văn Hiện 5.1 6 5.7 C
Nguyễn Văn Hiệp 7.2 6 6.4 C
Lê Văn Hiệu 6.8 5 5.6 C
Nguyễn Văn Hoàn 7.7 6 6.6 C
Bùi Việt Hùng 6.1 5 5.4 D
Kiều Đức Hùng 6.7 5 5.6 C
Nguyễn Văn Huỳnh 5.9 7 6.6 C
Trần Ngọc Khanh 6.9 6 6.3 C
Nguyễn Trung Kiên 6.7 5 5.6 C
Hà Xuân Kỳ 6.9 6 6.3 C
Trịnh Văn Liêm 6.2 5 5.4 D
Đào Thanh Linh 7.7 6 6.6 C
Nguyễn Xuân Linh 6.4 6 6.1 C
Phùng Văn Long 6.7 6 6.2 C
Nguyễn Hữu Lực 5.4 5 5.1 D
Phạm Văn Lực 6.9 6 6.3 C
Phạm Văn Minh 6.9 5 5.6 C
Nguyễn Đình Nam 4.8 4 4.3 D
Nguyễn Trọng Nam 7.4 6 6.5 C
Đỗ Đình Nghĩa 6.4 6 6.1 C
Vũ Sĩ Nguyên 6.9 6 6.3 C
Ngô Văn Phi 5.7 5 5.2 D
Lê Văn Phong 6.9 5 5.6 C
Đỗ Minh Quang 7.1 5 5.7 C
Nguyễn Văn Quỳnh 4.8 4 4.3 D
Hoàng Văn Sơn 7.7 5 5.9 C
Khúc Duy Tài 4.1 3 3.4 F
Doãn Văn Thái 6.9 5 5.6 C
Lê Văn Thắng 6.9 5 5.6 C
Nguyễn Văn Thắng 6.7 4 4.9 D
Trần Hữu Thắng 3.7 6 5.2 D
Trần Văn Thắng 0 0 0.0 F
Nguyễn Văn Thành 6.8 5 5.6 C
Doãn Thịnh 6.8 6 6.3 C
Nguyễn Văn Thời 7.7 5 5.9 C
Vũ Thị Thuý 7 5 5.7 C
Nguyễn Mạnh Tín 6.4 6 6.1 C
Nguyễn Thanh Toàn 6.9 5 5.6 C
Lê Hùng Trình 6.8 5 5.6 C
Dương Đình Tuân 6.9 5 5.6 C
Lê Quang Vinh 7.4 5 5.8 C
Nguyễn Tuấn Vũ 3.2 5 4.4 D
Nguyễn Viết Vũ 5.2 6 5.7 C
Đào Quang Anh 7 5 5.7 C
Nguyễn Đình Biên 6 5 5.3 C
Phạm Ngọc Cảnh 6 5 5.3 C
Phạm Duy Đông 6.2 4 4.7 D
Hoàng Văn Được 6.9 4 5.0 D
Ngô Văn Đương 6.4 5 5.5 C
Phạm Văn Hiếu 7 5 5.7 C
Vì Văn Hợp 7.4 5 5.8 C
Nguyễn Văn Khiêm 6.7 5 5.6 C
Nguyễn Tất Khoẻ 6.7 5 5.6 C
Lê Văn Minh 6.4 5 5.5 C
Nguyễn Hữu Phúc 6 6 6.0 C
Ngọc Văn Thiện 6.4 5 5.5 C
Nguyễn Đắc Thịnh 3.3 0 1.1 F
Vũ Nhật Thuỳ 6.9 5 5.6 C
Cao Văn Việt 5.6 0 1.9 F
Khứu Hữu Phong 3.7 5 4.6 D
Đàm Văn Sơn 3.2 5 4.4 D
Chu Văn Tuyền 3.4 5 4.5 D
Similar topics
» Điểm thi môn Tiếng Anh CB2
» Điểm môn cadd - solid ( Nhớ đọc phần đầu để biết )
» điểm thi môn Máy Cắt (Những người không thi lần 2 nhìn xuống dưới cùng )
» Điểm môn cadd - solid ( Nhớ đọc phần đầu để biết )
» điểm thi môn Máy Cắt (Những người không thi lần 2 nhìn xuống dưới cùng )
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|