điểm thi môn Máy Cắt (Những người không thi lần 2 nhìn xuống dưới cùng )
Trang 1 trong tổng số 1 trang
điểm thi môn Máy Cắt (Những người không thi lần 2 nhìn xuống dưới cùng )
341010064 Lê Văn Bản 7.9 1 3.3
341010066 Nguyễn Thanh Bình 7.2 6 6.4
341010068 Đỗ Bá Chiến 7.0 6 6.3
341010034 Nguyễn Duy Cường 6.8 1 2.9
341010001 Lê Thành Đạt 5.8 5 5.3
341010023 Nguyễn Trung Điệp 6.4 1 2.8
341010005 Trương Công Định 6.1 1 2.7
341010047 Trần Quốc Đoàn 4.7 1 2.2
341010081 Dương Văn Đông 6.9 2 3.6
341010021 Mẫn Bá Đức 6.9 1 3.0
341010060 Nguyễn Văn Đức 6.0 1 2.7
341010031 Phạm Văn Đức 6.7 1 2.9
341010032 Vũ Văn Đức 6.9 0 2.3
241010023 Ngô Đăng Dũng 4.7 0 1.6
341010074 Nguyễn Trung Dũng 6.8 1 2.9
341010053 Trần Văn Dương 7.0 1 3.0
341010052 Ma Văn Duy 7.4 1 3.1
341010025 Phạm Văn Duy 7.4 1 3.1
341010083 Lê Văn Hải 6.8 1 2.9
341010015 Bùi Văn Hanh 5.7 1 2.6 ko thi lan 2
341010082 Bùi Xuân Hào 6.8 1 2.9
341010070 Nguyễn Xuân Hảo 7.0 1 3.0
341010045 Nguyễn Văn Hiện 5.1 2 3.0
341010041 Nguyễn Văn Hiệp 7.2 1 3.1
341010061 Lê Văn Hiệu 6.8 1 2.9
341010067 Nguyễn Văn Hoàn 7.7 1 3.2
341010004 Nguyễn Văn Hoàng 4.7 8 6.9
341010035 Bùi Việt Hùng 6.1 1 2.7
341010059 Kiều Đức Hùng 6.7 1 2.9
341010037 Nguyễn Văn Huỳnh 5.9 1 2.6
341010063 Trần Ngọc Khanh 6.9 1 3.0
341010057 Nguyễn Trung Kiên 6.7 1 2.9
341010027 Hà Xuân Kỳ 6.9 1 3.0
341010049 Trịnh Văn Liêm 6.2 1 2.7
341010062 Đào Thanh Linh 7.7 1 3.2
341010008 Nguyễn Xuân Linh 6.4 1 2.8
341010048 Phùng Văn Long 6.7 1 2.9
341010042 Nguyễn Hữu Lực 5.4 1 2.5
341010051 Phạm Văn Lực 6.9 1 3.0
341010010 Đinh Bá Mạnh 6.7 6 6.2
341010028 Phạm Văn Minh 5.8 1 2.6 ko thi lan 2
341010033 Nguyễn Đình Nam 4.8 0 1.6
341010077 Nguyễn Hồng Nam 7.3 6 6.4
341010069 Nguyễn Trọng Nam 6.8 1 2.9 ko thi lan 2
341010044 Đỗ Đình Nghĩa 6.4 1 2.8
341010003 Vũ Sĩ Nguyên 6.2 0 2.1 ko thi lan 2
341010011 Ngô Văn Phi 4.8 1 2.3 ko thi lan 2
341010029 Lê Văn Phong 6.9 1 3.0
341010026 Đỗ Minh Quang 6.2 1 2.7 ko thi lan 2
341010016 Nguyễn Văn Quỳnh 3.9 1 2.0 ko thi lan 2
341010017 Hoàng Văn Sơn 6.8 1 2.9 ko thi lan 2
341010075 Khúc Duy Tài 4.1 0 1.4
341010007 Doãn Văn Thái 6.9 1 3.0
341010009 Lê Văn Thắng 6.0 1 2.7 ko thi lan 2
341010050 Nguyễn Văn Thắng 5.8 0 1.9 ko thi lan 2
341010036 Trần Hữu Thắng 3.7 1 1.9
341010038 Trần Văn Thắng 0.0 0 0.0
341010039 Nguyễn Văn Thành 6.1 1 2.7 ko thi lan 2
341010030 Lại Văn Thể 7.2 8 7.7
341010006 Doãn Thịnh 6.8 1 2.9
341010078 Phạm Huy Thoan 6.2 6 6.1 ko thi lan 2
341010073 Nguyễn Văn Thời 7.7 1 3.2
341010019 Vũ Thị Thuý 7.0 1 3.0
341010076 Phạm Khắc Tiến 3.0 6 5.0 ko thi lan 2
341010018 Nguyễn Mạnh Tín 6.4 1 2.8
341010058 Nguyễn Thanh Toàn 6.9 1 3.0
341010002 Lê Hùng Trình 6.8 1 2.9
341010072 Nguyễn Đức Trung 5.8 4 4.6 ko thi lan 2
341010014 Dương Đình Tuân 5.8 1 2.6 ko thi lan 2
341010012 Nguyễn Minh Tuấn 6.7 7 6.9
241010022 Nguyễn Xuân Tuấn 2.3 6 4.8 ko thi lan 2
341010079 Lê Quang Vinh 6.8 0 2.3 ko thi lan 2
341010043 Nguyễn Tuấn Vũ 2.6 0 0.9 ko thi lan 2
341010071 Nguyễn Viết Vũ 3.7 1 1.9 ko thi lan 2
341010378 Đào Quang Anh 7.0 1 3.0
341010330 Nguyễn Đình Biên 6.0 0 2.0
341010365 Phạm Ngọc Cảnh 6.0 1 2.7
341010347 Phạm Duy Đông 6.2 1 2.7
341010397 Dương Quang Đức 3.2 8 6.4
341010405 Hoàng Văn Được 6.2 1 2.7 ko thi lan 2
341010617 Ngô Văn Đương 6.4 0 2.1
341010348 Phạm Văn Hiếu 7.0 1 3.0
341010361 Vì Văn Hợp 7.4 0 2.5
341010351 Nguyễn Văn Hưng 6.7 6 6.2
341010355 Nguyễn Văn Khiêm 6.7 1 2.9
341010357 Nguyễn Tất Khoẻ 6.0 1 2.7 ko thi lan 2
341010622 Ngô Văn Linh 6.9 7 7.0
341010336 Nguyễn Văn Long 6.9 6 6.3
341010395 Lê Văn Minh 6.4 1 2.8
341010393 Nguyễn Hữu Phúc 6.0 1 2.7
341010350 Hoàng Xuân Thắng 6.2 7 6.7
341010339 Ngọc Văn Thiện 6.4 1 2.8
341010329 Nguyễn Đắc Thịnh 3.3 0 1.1
341010371 Vũ Nhật Thuỳ 6.2 1 2.7 ko thi lan 2
341010391 Đỗ Đình Tốt 6.4 7 6.8
341010383 Lê Xuân Trung 7.4 6 6.5
341010341 Cao Văn Việt 5.6 0 1.9
341010440 Khứu Hữu Phong 3.7 1 1.9
341010432 Đàm Văn Sơn 3.2 1 1.7
341010476 Chu Văn Tuyền 3.4 1 1.8
CHÚ Ý: Những SV không được thi lần 2 là vì: không đi thí nghiệm hoặc điểm thí nghiệm dưới 5
Chú ý tiếp theo: Những người mà lần trước không được thi lần 1 thì tập trung liên hệ với lớp trưởng để học bù nếu không sẽ không được thi lần 2.
341010066 Nguyễn Thanh Bình 7.2 6 6.4
341010068 Đỗ Bá Chiến 7.0 6 6.3
341010034 Nguyễn Duy Cường 6.8 1 2.9
341010001 Lê Thành Đạt 5.8 5 5.3
341010023 Nguyễn Trung Điệp 6.4 1 2.8
341010005 Trương Công Định 6.1 1 2.7
341010047 Trần Quốc Đoàn 4.7 1 2.2
341010081 Dương Văn Đông 6.9 2 3.6
341010021 Mẫn Bá Đức 6.9 1 3.0
341010060 Nguyễn Văn Đức 6.0 1 2.7
341010031 Phạm Văn Đức 6.7 1 2.9
341010032 Vũ Văn Đức 6.9 0 2.3
241010023 Ngô Đăng Dũng 4.7 0 1.6
341010074 Nguyễn Trung Dũng 6.8 1 2.9
341010053 Trần Văn Dương 7.0 1 3.0
341010052 Ma Văn Duy 7.4 1 3.1
341010025 Phạm Văn Duy 7.4 1 3.1
341010083 Lê Văn Hải 6.8 1 2.9
341010015 Bùi Văn Hanh 5.7 1 2.6 ko thi lan 2
341010082 Bùi Xuân Hào 6.8 1 2.9
341010070 Nguyễn Xuân Hảo 7.0 1 3.0
341010045 Nguyễn Văn Hiện 5.1 2 3.0
341010041 Nguyễn Văn Hiệp 7.2 1 3.1
341010061 Lê Văn Hiệu 6.8 1 2.9
341010067 Nguyễn Văn Hoàn 7.7 1 3.2
341010004 Nguyễn Văn Hoàng 4.7 8 6.9
341010035 Bùi Việt Hùng 6.1 1 2.7
341010059 Kiều Đức Hùng 6.7 1 2.9
341010037 Nguyễn Văn Huỳnh 5.9 1 2.6
341010063 Trần Ngọc Khanh 6.9 1 3.0
341010057 Nguyễn Trung Kiên 6.7 1 2.9
341010027 Hà Xuân Kỳ 6.9 1 3.0
341010049 Trịnh Văn Liêm 6.2 1 2.7
341010062 Đào Thanh Linh 7.7 1 3.2
341010008 Nguyễn Xuân Linh 6.4 1 2.8
341010048 Phùng Văn Long 6.7 1 2.9
341010042 Nguyễn Hữu Lực 5.4 1 2.5
341010051 Phạm Văn Lực 6.9 1 3.0
341010010 Đinh Bá Mạnh 6.7 6 6.2
341010028 Phạm Văn Minh 5.8 1 2.6 ko thi lan 2
341010033 Nguyễn Đình Nam 4.8 0 1.6
341010077 Nguyễn Hồng Nam 7.3 6 6.4
341010069 Nguyễn Trọng Nam 6.8 1 2.9 ko thi lan 2
341010044 Đỗ Đình Nghĩa 6.4 1 2.8
341010003 Vũ Sĩ Nguyên 6.2 0 2.1 ko thi lan 2
341010011 Ngô Văn Phi 4.8 1 2.3 ko thi lan 2
341010029 Lê Văn Phong 6.9 1 3.0
341010026 Đỗ Minh Quang 6.2 1 2.7 ko thi lan 2
341010016 Nguyễn Văn Quỳnh 3.9 1 2.0 ko thi lan 2
341010017 Hoàng Văn Sơn 6.8 1 2.9 ko thi lan 2
341010075 Khúc Duy Tài 4.1 0 1.4
341010007 Doãn Văn Thái 6.9 1 3.0
341010009 Lê Văn Thắng 6.0 1 2.7 ko thi lan 2
341010050 Nguyễn Văn Thắng 5.8 0 1.9 ko thi lan 2
341010036 Trần Hữu Thắng 3.7 1 1.9
341010038 Trần Văn Thắng 0.0 0 0.0
341010039 Nguyễn Văn Thành 6.1 1 2.7 ko thi lan 2
341010030 Lại Văn Thể 7.2 8 7.7
341010006 Doãn Thịnh 6.8 1 2.9
341010078 Phạm Huy Thoan 6.2 6 6.1 ko thi lan 2
341010073 Nguyễn Văn Thời 7.7 1 3.2
341010019 Vũ Thị Thuý 7.0 1 3.0
341010076 Phạm Khắc Tiến 3.0 6 5.0 ko thi lan 2
341010018 Nguyễn Mạnh Tín 6.4 1 2.8
341010058 Nguyễn Thanh Toàn 6.9 1 3.0
341010002 Lê Hùng Trình 6.8 1 2.9
341010072 Nguyễn Đức Trung 5.8 4 4.6 ko thi lan 2
341010014 Dương Đình Tuân 5.8 1 2.6 ko thi lan 2
341010012 Nguyễn Minh Tuấn 6.7 7 6.9
241010022 Nguyễn Xuân Tuấn 2.3 6 4.8 ko thi lan 2
341010079 Lê Quang Vinh 6.8 0 2.3 ko thi lan 2
341010043 Nguyễn Tuấn Vũ 2.6 0 0.9 ko thi lan 2
341010071 Nguyễn Viết Vũ 3.7 1 1.9 ko thi lan 2
341010378 Đào Quang Anh 7.0 1 3.0
341010330 Nguyễn Đình Biên 6.0 0 2.0
341010365 Phạm Ngọc Cảnh 6.0 1 2.7
341010347 Phạm Duy Đông 6.2 1 2.7
341010397 Dương Quang Đức 3.2 8 6.4
341010405 Hoàng Văn Được 6.2 1 2.7 ko thi lan 2
341010617 Ngô Văn Đương 6.4 0 2.1
341010348 Phạm Văn Hiếu 7.0 1 3.0
341010361 Vì Văn Hợp 7.4 0 2.5
341010351 Nguyễn Văn Hưng 6.7 6 6.2
341010355 Nguyễn Văn Khiêm 6.7 1 2.9
341010357 Nguyễn Tất Khoẻ 6.0 1 2.7 ko thi lan 2
341010622 Ngô Văn Linh 6.9 7 7.0
341010336 Nguyễn Văn Long 6.9 6 6.3
341010395 Lê Văn Minh 6.4 1 2.8
341010393 Nguyễn Hữu Phúc 6.0 1 2.7
341010350 Hoàng Xuân Thắng 6.2 7 6.7
341010339 Ngọc Văn Thiện 6.4 1 2.8
341010329 Nguyễn Đắc Thịnh 3.3 0 1.1
341010371 Vũ Nhật Thuỳ 6.2 1 2.7 ko thi lan 2
341010391 Đỗ Đình Tốt 6.4 7 6.8
341010383 Lê Xuân Trung 7.4 6 6.5
341010341 Cao Văn Việt 5.6 0 1.9
341010440 Khứu Hữu Phong 3.7 1 1.9
341010432 Đàm Văn Sơn 3.2 1 1.7
341010476 Chu Văn Tuyền 3.4 1 1.8
CHÚ Ý: Những SV không được thi lần 2 là vì: không đi thí nghiệm hoặc điểm thí nghiệm dưới 5
Chú ý tiếp theo: Những người mà lần trước không được thi lần 1 thì tập trung liên hệ với lớp trưởng để học bù nếu không sẽ không được thi lần 2.
Similar topics
» Điểm thi lại môn máy cắt
» Điểm thi môn Tiếng Anh CB2
» Điểm môn cadd - solid ( Nhớ đọc phần đầu để biết )
» Điểm thi môn Tiếng Anh CB2
» Điểm môn cadd - solid ( Nhớ đọc phần đầu để biết )
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|